counter là gì counterpart là gì Từ counter có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ quầy hàng, máy tính, đối lập, ngược lại, chống lại, trái lại, ngược lại, séc tại quầy, phiếu rút tiền, giá đổi lại, phản ứng thuận nghịch, mẫu đối, cổ phiếu không mua bán, thuế quan đối kháng, thương mại đối lưu, máy đếm số vòng, tốc
counter Simple Counter A simple tool for counting things and keeping track of numbers. Learn more about Simple Counter. Buy me a coffee © Henry Egloff
counter là gì COUNTER ý nghĩa, định nghĩa, COUNTER là gì: 1. a long, flat, narrow surface or table in a shop, bank, restaurant, etc. at which people are…. Tìm hiểu thêm