COUNTER Là Gì:counter nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary

counter là gì   counter Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "counter", việc hỏi "counter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc

counterpart là gì COUNTERPART ý nghĩa, định nghĩa, COUNTERPART là gì: 1. a person or thing that has the same purpose as another one in a different place or organization…. Tìm hiểu thêm

counter là gì Từ counter có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ quầy hàng, máy tính, đối lập, ngược lại, chống lại, trái lại, ngược lại, séc tại quầy, phiếu rút tiền, giá đổi lại, phản ứng thuận nghịch, mẫu đối, cổ phiếu không mua bán, thuế quan đối kháng, thương mại đối lưu, máy đếm số vòng, tốc

₫ 48,100
₫ 176,400-50%
Quantity
Delivery Options