COUCH Là Gì:couch nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary

couch là gì   giấy couche Diễn đạt, Trình bày Cách thể hiện ý, lời nói hoặc viết theo một phong cách hoặc cách thức cụ thể. She expertly couched her argument in persuasive language to win over the jury. Cô ấy đã khéo léo đặt lập luận của mình trong ngôn từ thuyết phục để chiến thắng bồi thẩm đoàn

couchsurfing CouchSurfing is a hospitality exchange service by which users can request free short-term homestays or interact with other people who are interested in travel. It is accessible via a website and mobile app

couch Tìm tất cả các bản dịch của couch trong Việt như ghế tràng kỷ, ghế sô pha và nhiều bản dịch khác

₫ 64,400
₫ 153,300-50%
Quantity
Delivery Options