confused đi với giới từ gì confused Confused đi với ba giới từ chính gồm by, with và about. Ý nghĩa chi tiết cho mỗi trường hợp sẽ được trình bày trong bảng dưới đây. Thường được sử dụng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự bối rối. I’m confused by the conflicting information in the report. Tôi bối rối vì những thông tin mâu thuẫn trong báo cáo.
confused đi với giới từ gì Confused là một từ vựng rất phổ biến và hữu ích diễn tả tình trạng nhầm lẫn và không rõ ràng. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa từ "confused", confused đi với giới từ gì, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể vận dụng từ này thành thạo!
the students looked a little confused Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing. =The teacher’s explanation was confusing. Most of the students didn't understand it. Tạm dịch: Lời giải thích của giáo viên rất khó hiểu. Hầu hết các sinh viên không hiểu điều đó. Đáp án: confusing. về câu hỏi!