CONFORM:"conform" là gì? Nghĩa của từ conform trong tiếng Việt. Từ điển A

conform   meme vẽ conform Từ điển Collocation. conform verb . ADV. fully . VERB + CONFORM be required to, must, should | fail to The toys fail to conform to current safety standards. PREP. to All companies are required to conform to these rules. | with This equipment conforms fully with the latest safety regulations

peta PETA tiếng Anh: People for the Ethical Treatment of Animals; tạm dịch: Những người tranh đấu cho sự đối xử có đạo đức với động vật; còn được viết cách điệu là PeTA là một tổ chức phi lợi nhuận thành lập nhằm đấu tranh cho quyền động vật có trụ sở chính tại

máy mát xa cầm tay của nhật Thay vì phải mất nhiều thời gian hay tiền bạc đến các trung tâm spa để mát xa, thì bạn có thể sử dụng máy mát xa cầm tay của Nhật như một giải pháp thay thế mà tiết kiệm được thời gian

₫ 83,200
₫ 124,400-50%
Quantity
Delivery Options