CONDUCT Là Gì:conduct – Wiktionary tiếng Việt

conduct là gì   pod dùng 1 lần Sự chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản lý. regimental company conduct sheet: Quân sự Giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính. Vật lý Dẫn

xác chết Nhiều người coi xác chết là thối nát. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nhà khoa học xem thi thể như một hệ sinh thái rộng lớn và phức tạp, xuất hiện ngay sau khi chết, phát triển và tiến hóa như quá trình tiền phân hủy

dottore Vào thời điểm sau khi Diluc rời khỏi Mondstadt, Dottore đã tự tay đánh bại Ursa The Drake khiến Mondstadt mắc nợ Fatui; Và nhờ vào món nợ này hắn chiêu mộ những người về Fatui chỉ để làm thí nghiệm trong đó có cả trẻ con. Dottore cũng có 1 dự án chưa được xác định ở

₫ 82,500
₫ 147,200-50%
Quantity
Delivery Options