CONCESSION Là Gì:CONCESSION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

concession là gì   sosomiennam 允许的事, (常指为结束争端而作出的)认可,让与,让步,妥协, 认输… concesión, admisión de derrota, descuento… concessão, desconto… பெரும்பாலும் ஒரு கருத்து வேறுபாட்டை முடிவுக்குக் கொண்டுவருவதற்காக, அல்லது இதை அனுமதிக்கும் அல்லது கொடுக்கும் செயல், அனுமதிக்கப்பட்ட அல்லது கைவிடப்பட்ட ஒன்று… किसी विवाद को सुलझाने हेतु दी गई रिआयत, छूट, अनुमोचन…

xổ số miền trung 300 ngày XSMT: Kết quả xổ số Miền Trung mở thưởng hàng ngày vào 17h15p. SXMT - KQXSMT - Xổ số kiến thiết Miền Trung trực tiếp hôm nay

hôm.nay là bao nhiêu âm Lịch âm 365 là website tra cứu lịch âm hôm nay, xem lịch âm 365 ngày, lịch âm theo tháng, đổi lịch âm dương, kiểm tra ngày tốt xấu chính xác nhất

₫ 36,100
₫ 169,200-50%
Quantity
Delivery Options