COMMON:"common" là gì? Nghĩa của từ common trong tiếng Việt. Từ điển Anh

common   have a lot in common common /'kɔmən/ tính từ. chung, công, công cộng. a common language: ngôn ngữ chung; common ground: điểm chung hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận common noun: danh từ chung; common multiple: toán học bội số chung; common divisor: toán học ước số chung; common property: tài sản công

commonwealth bank NetBank is here to simplify your banking life. You can manage all your accounts from one place, and do your banking whenever or wherever it suits you

common stock là gì Cổ phiếu phổ thông tên tiếng anh là Common Stock hay còn gọi là cổ phiếu thường được định nghĩa là loại cổ phiếu phổ biến thường được các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn. Đây còn được xem là giấy chứng nhận xác nhận quyền sở hữu cổ phần công ty

₫ 17,100
₫ 169,100-50%
Quantity
Delivery Options