CLEAVAGE:Cleavage là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

cleavage   pháp chế là gì Nghĩa của từ Cleavage: Khoảng trống giữa ngực của người phụ nữ khi được nâng đỡ, đặc biệt là khi bị lộ ra bởi trang phục khoét sâu.; Một sự phân chia sắc nét; một sự chia rẽ

giaoducdientu Giáo dục Việt Nam, cập nhật tin tức mới và nóng nhất về Đời sống Xã hội, Kinh tế, Pháp luật, Giáo dục, Thế giới, Văn hóa, Công nghệ và nhiều lĩnh vực khác

điện tử công nghiệp Kỹ sư điện tử công nghiệp là người trực tiếp bảo dưỡng, kiểm tra, sửa chữa hệ thống mạch điện, thiết bị điện tử công nghiệp, bộ điều khiển khởi động hay bộ mạch kỹ thuật bằng công nghệ chuyên dụng như IC hay bộ vi xử lý

₫ 41,200
₫ 162,300-50%
Quantity
Delivery Options