clear là gì túi clear 能被理解的, 明白的, 清楚的… nítido, claro, transparente… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của clear là gì?
clear là gì Our new television has a very clear picture. obvious It's obvious that she's upset. clear It was clear that he was unhappy. apparent Her joy was apparent to everyone. plain His disappointment was plain to see. evident The company president was impressed by her evident ambition. manifest His manifest lack of interest has provoked severe criticism
dầu gội snowclear Dầu gội trị gàu và diệt nấm da đầu Snowclear 50 gói được chỉ định dùng để điều trị chứng gàu, viêm da tiết bã nhờn và ngứa trên da đầu do Pifyrosporum. Thuốc có thể giảm nhanh chóng các triệu chứng của tróc vảy da và ngứa của da đầu do các tác nhân trên