clean là gì cleanser Bản dịch của clean từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 不髒的, 乾淨的, 清潔的… 不脏的, 干净的, 清洁的… limpio, no cochino, limpiar… limpo, limpar, limpo/-pa masculine-feminine… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của clean là gì?
vacuum cleaner Find out the top picks for cordless, robot and upright vacuums from CNET's expert reviews and tests. Compare features, performance and prices of different models and brands
clean code Learn the most important principles to improve code quality and write clean, understandable, and maintainable code. See code examples for naming variables, avoiding side effects, avoiding duplication, and more