CHáN GHéT:chán ghét – Wiktionary tiếng Việt

chán ghét   chán ăn buồn nôn Chán và ghét đến mức không muốn chịu đựng nữa mà muốn quay lưng hoặc phản ứng lại. Chán ghét cuộc chiến tranh phi nghĩa. Chán ghét thói đời đua tranh danh lợi

chán quá thì làm gì Bạn biết chán quá thì làm gì khi cảm thấy nản và không còn sức lực để làm gì cả? Tiki Blog chia sẻ các cách đơn giản để hết chán, từ thay đổi hành vi, tập luyện, ăn uống, đến du lịch và những việc khác

chán ghét bl ️ Đọc truyện tranh Chán Ghét Tiếng Việt bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại NetTruyen Thể loại Hoàn thành

₫ 94,500
₫ 150,300-50%
Quantity
Delivery Options