chào mừng chào mào mái hót Translation of "chào mừng" into English . greet, welcome, do in honour of are the top translations of "chào mừng" into English. Sample translated sentence: Và khi tới được ngôi nhà cô bé đã được chào mừng. ↔ And when she got to the house she was greeted
xin chào ngày xưa ấy Hai mẹ con Dư Châu Châu sống nương tựa vào nhau. Ngày đầu tiên vào tiểu học, vì bị ngã mà Dư Châu Châu quen biết với một cậu bé tên Lâm Dương. Nhờ sự giúp đỡ của Lâm Dương mà cô bé đã vượt qua được những khó chịu của buổi đầu đi học, dần dần hai người trở thành những người bạn tốt của nhau
chào năm học mới Lời bài hát: Chào Năm Học Mới Bạn ơi ,nhanh chân nhịp nhàng ta bước Chào năm học mới đến rồi Cờ sao. Tung bay rộn ràng trong gió Chào năm học mới đã sang Bầy