CASH:Cash là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

cash   cash or credit bl Money in coins or notes, as distinct from cheques, money orders, or credit. Cash transactions are common in local markets. Giao dịch bằng tiền mặt phổ biến tại các chợ địa phương. She paid for the groceries with cash. Cô ấy trả tiền cho các mặt hàng tạp hóa bằng tiền mặt. She babysits to earn extra cash for her hobby

1cash pro Ứng dụng CashPro từng đoạt giải thưởng là một phần mở rộng của trải nghiệm trực tuyến. Nó phù hợp hoàn toàn với quy trình làm việc của bạn thông qua việc truy cập đơn giản vào dữ liệu của bạn

cashspace Cashspace là một ứng dụng vay tiền trực tuyến hỗ trợ người dùng vay vốn không mất thời gian đợi chờ, nhận lãi thấp, mức vay siêu lớn, vay lại nhiều lần. Để sử dụng dịch vụ, bạn chỉ cần cung cấp giấy tờ tùy thân, chọn mức vay, thời hạn và lãi suất, được tiếp nhận khoản vay trong vòng 5 phút

₫ 22,100
₫ 136,200-50%
Quantity
Delivery Options