CAPITAL:CAPITAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

capital   d'capitale Tìm tất cả các bản dịch của capital trong Việt như thủ đô, kinh đô, thủ phủ và nhiều bản dịch khác

capital London used to be the financial capital of the world. In defiance of the ceasefire, rebel troops are again firing on the capital. Fighting around the capital has intensified in the last few hours. More people live in the capital than in the whole of the rest of the country

capital elite Chung cư Capital Elite 18 Phạm Hùng là một dự án tổ hợp căn hộ cao cấp, trung tâm thương mại và văn phòng cho thuê đẳng cấp, được xây dựng trên diện tích đất rộng 4.766,6 m2 tại số 18 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

₫ 87,500
₫ 192,300-50%
Quantity
Delivery Options