cambridge dịch cambridge 19 Với 140.000 từ, cụm từ, nghĩa và ví dụ, Từ điển Người học Nâng cao, Phiên bản thứ tư CALD của Cambridge được hàng triệu người học tiếng Anh trên toàn thế giới tin dùng
cambridge vocabulary A guide to the vocabulary needed for the B1 Preliminary and Preliminary for Schools examinations, updated regularly based on corpus evidence. The list covers receptive and productive vocabulary, and includes word sets, topic lists, and examples of usage
cambridge dictionary online A dictionary for intermediate learners of British English with clear, simple definitions, audio pronunciations, and example sentences. Based on the Cambridge English Corpus, it covers over 35,000 words and phrases and is ideal for Cambridge Exams preparation