Bị FAIL:FAIL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

bị fail   link vào bong88 không bị chặn 未成功, 失败, 未能做到… fracasar, suspender, no hacer algo… fracassar, falir, ser reprovado em… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của fail là gì?

dùng retinol bị bong da Dùng retinol bị bong da là hiện tượng phổ biến khi mới bắt đầu. Tìm hiểu lý do, thời gian da bong và các cách khắc phục hiệu quả trong bài viết chi tiết này

bị tổ đỉa Bệnh chàm tổ đỉa hay còn gọi là bệnh tổ đỉa, một dạng viêm da cơ địa đặc biệt, đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều mụn nước nhỏ li ti tại lòng bàn tay và lòng bàn chân, tiến triển dai dẳng và hay tái phát. Bệnh chàm tổ đỉa có thể kéo dài nhiều tháng và thường gặp ở nhóm đối tượng từ 20 đến 40 tuổi

₫ 92,100
₫ 133,200-50%
Quantity
Delivery Options