BUSINESS Là Gì:BUSINESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

business là gì   a lot of generous businessmen have Business is good/ brisk / booming / flourishing = I'm selling a lot. Business is bad / slack / quiet = I'm not selling much. How is business = are you selling much at the moment? make it your business I make it my business = I feel it is my particular duty to check the monthly accounts

business development Bạn đã nắm được Business Development là gì cũng như có cơ hội tìm hiểu kỹ càng về vị trí Business Development Representative và Business Development Manager. Hi vọng rằng đây chính là những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm!

digital business Digital business hay kinh doanh số là một mô hình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào quy trình để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới

₫ 88,100
₫ 191,500-50%
Quantity
Delivery Options