bundle là gì make a bundle là gì "Bundle" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, có thể là gói ghém, bó, mớ, chùm, bọc, gói. Xem ví dụ, cách phát âm và từ đồng nghĩa của "bundle" trong tiếng Anh
bundle là gì Nghĩa của từ bundle trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Loại dầu nhiên liệu nặng. VERB + BUNDLE tie sth up in, wrap sth up in He tied his belongings up in a bundle and left. n. v. vb. To combine products for sale as a lot. Frequently, operating system software and some widely used applications are bundled with a computer system for sale
humble bundle Humble Bundle sells games, books, software, and more. Our mission is to support charity while providing awesome content to customers at great prices. Since 2010, Humble Bundle customers have given over 4,000,000 to charity