bundle là gì bundle là gì Bó một số vật được buộc hoặc gói lại với nhau; cái gì đó được gói lại. She carried a small bundle of clothes tied with a rope as she headed to the laundry. Cô ấy mang theo một bó quần áo nhỏ được buộc bằng dây thừng khi đến tiệm giặt là. The deliveryman dropped off a large bundle of packages wrapped in brown paper at the doorstep
make a bundle là gì Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Make a bundle», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Make a bundle»
humble bundle Humble Bundles. Our Bundles are limited-time collections of games, books, software, and more. Simply pay what you want and choose where your money goes, including to charity. Most Bundles come in tiers starting at only - the more you give, the more you get!