BUILDING Là Gì:BUILDING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

building là gì   sonatus building 建筑物, 房屋, 修建,建造… edificio, construcción, edificio masculine… edifício, prédio, construção… bâtiment masculine, construction feminine, de construction… ஒரு வீடு அல்லது தொழிற்சாலை போன்ற சுவர்கள் மற்றும் கூரையுடன் கூடிய ஒரு அமைப்பு, வீடுகள் அல்லது தொழிற்சாலைகள் போன்ற கட்டமைப்புகளை உருவாக்கும் செயல்முறை அல்லது வணிகம்…

tổ chức sự kiện teambuilding MyXteam xin gợi ý những bước cần chuẩn bị cho Team Building theo từng giai đoạn để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hoàn hảo nhất nhé. 1. Thời gian tổ chức Team building phù hợp. Team building thường được tổ chức kết hợp với các chuyến đi company trip, chương trình du lịch hay các hoạt động dã ngoại ngắn ngày

backdrop team building Backdrop team building được hiểu là một tấm phông nền được tạo ra với mục đích làm nền cho các hoạt động team building. Trên backdrop team building thường sẽ chứa đầy đủ các thông tin của chương trình cũng như đơn vị tổ chức

₫ 62,400
₫ 107,200-50%
Quantity
Delivery Options