building là gì sonatus building Nghĩa của từ building trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: build, builder, building, build, rebuild
tổ chức sự kiện teambuilding Lên ý tưởng tổ chức sự kiện team building. 5. Xây dựng kịch bản. 6. Chốt danh sách người tham gia và đặt dịch vụ. 1. Chi phí phục vụ đoàn tham gia. 2. Chi phí thuê địa điểm. 3. Chi phí thiết bị đồ chơi game
backdrop team building Backdrop team building được hiểu là một tấm phông nền được tạo ra với mục đích làm nền cho các hoạt động team building. Trên backdrop team building thường sẽ chứa đầy đủ các thông tin của chương trình cũng như đơn vị tổ chức