BORROW:BORROW | English meaning - Cambridge Dictionary

borrow   dự báo thời tiết trong 3 ngày tới Learn the meaning of borrow as a verb in English, with different senses and usage in finance, mathematics, and language. See how to use borrow in sentences and phrases, and compare with lend

dịch bệnh Nhiều bệnh đang diễn biến phức tạp, khó lường và nguy cơ bùng phát bệnh dịch, bệnh mới nổi, tái nổi, theo ông Tâm. Cụ thể, từ đầu năm đến nay, nước ta ghi nhận hơn 38.000 ca sốt phát ban nghi sởi, tăng hơn 94 lần so với năm 2023

quận đông anh Tờ trình của UBND TP Hà Nội về việc thành lập quận Đông Anh và các phường thuộc quận được thông qua với 100% đại biểu có mặt. Quận Đông Anh sẽ phát triển thành trung tâm công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ, tài chính, thương mại và giao dịch quốc tế khu vực bắc sông Hồng

₫ 47,100
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options