BEVERAGE Là Gì:BEVERAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

beverage là gì   aphrodite Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate. We do not sell alcoholic beverages. What’s your favorite beverage? The agency regulates and controls the sale of all beverages exceeding 16% alcohol. This word fits well if it refers to the mixing of a beverage inside the lidded vessel

lie to lie by. nằm bên, ở bên cạnh; để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến; to lie down. nằm nghỉ; chịu khuất phục; to lie in. sinh nở, ở cữ; to lie off hàng hải nằm cách xa bờ hoặc tàu khác to lie on upon thuộc trách nhiệm của ai to lie out. ngủ đêm ngoài trời

phim secret things Secret Things French: Choses secrètes is a 2002 French erotic drama film written and directed by Jean-Claude Brisseau, starring Coralie Revel and Sabrina Seyvecou. 1 The film is sometimes associated with the New French Extremity

₫ 54,500
₫ 171,500-50%
Quantity
Delivery Options