BADGE Là Gì:BADGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

badge là gì   xổ số miền trung thứ ba tuần Everyone at the conference wore a badge with their name on . Don't forget to display your ID badge. They used to go round wearing badges with slogans like "No nukes " and "Save the whale ". The birthday girl was wearing a badge with a nine on it. He sewed the school badge neatly onto his uniform. He collects old army badges

thuốc nhuộm loreal Tìm ra màu tóc phù hợp nhất với bạn trong vô vàn màu tóc có sẵn tại L'Oréal Paris. Bộ sưu tập thuốc nhuộm tóc tạm thời của chúng tôi cho phép bạn thoải mái lựa chọn 5 đến 6 loại dầu gội: xanh dương, hồng, tím... Khi nói đến tóc, mọi thứ đều có thể. Bạn muốn thử chút phá cách chỉ trong một ngày?

fight FIGHT definition: 1. to use physical force to try to defeat another person or group of people: 2. to use a lot of…. Learn more

₫ 68,100
₫ 122,100-50%
Quantity
Delivery Options