BACHELOR:BACHELOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bachelor   ttc resort Bachelor là một từ tiếng Anh để mô tả một nam không có cưới vợ. Từ điển Cambridge cung cấp các định nghĩa, ví dụ, cụm từ liên quan và bản dịch của bachelor

xổ số kiến thiết đồng nai ngày 4 tháng 9 KẾT QUẢ XỔ SỐ: Trang tin kết quả xổ số kiến thiết theo miền, ket qua xs, kq xo so, kqxs, Xổ Số Minh Ngọc™

penny Cổ phiếu Penny Penny Stock ở Việt Nam còn có tên là "Cổ phiếu trà đá", thuật ngữ chỉ một loại cổ phiếu giá rẻ, thường có Thị giá rất thấp. Thị giá của loại cổ phiếu này ở Việt Nam thường dưới 10.000 đồng/cổ phiếu, nghĩa là thấp hơn cả Mệnh giá. Mệnh giá của 1 cổ phiếu là giá trị được quy định trong Luật Chứng khoán 2019, với 10.000 đồng/cổ phiếu

₫ 78,400
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options