APPLY Là Gì:APPLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

apply là gì   ic xe điện apply for We've applied for a grant to get funding for the project. apply to Please apply in writing to the address below. By the time I saw the job advertised it was already too late to apply. I've applied for a new job with the local newspaper.+ to infinitiveMandy applied to join the police. ask for I asked the waiter for another glass

sex ahihi Tuyển chọn những bộ phim sex với nội dung hay và chất lượng cao cùng những thể loại phim sex đa dạng được cập nhật mỗi ngày

gỏi bắp chuối Bắp chuối hay còn gòi là hoa chuối, là một nguyên liệu dễ dàng tìm được và thường được sử dựng vào các món gỏi thanh mát. Dưới đây là các cách làm gỏi bắp chuối hoa chuối giòn thơm thanh mát tại nhà mà chúng tôi tổng hợp được: 1. Gỏi bắp chuối tai heo. 2. Gỏi bắp chuối lươn. 3. Gỏi bắp chuối thịt gà. 4. Gỏi bắp chuối tôm thịt. 5

₫ 29,100
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options