APPLY Là Gì:APPLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

apply là gì   phân tích thuật hứng 24 apply for We've applied for a grant to get funding for the project. apply to Please apply in writing to the address below. By the time I saw the job advertised it was already too late to apply. I've applied for a new job with the local newspaper.+ to infinitiveMandy applied to join the police. ask for I asked the waiter for another glass

trang xổ số miền bắc Thống kê giải đặc biệt miền Bắc hôm nay thứ 6 ngày 27/12/2024 dựa trên bảng thống kê tổng hợp giải đặc biệt kết quả XSMB trong các kỳ quay thưởng của các ngày trước, tuần trước, tháng trước, năm trước. Cuộc sống dù còn khó khăn nhưng tình yêu vẫn luôn xuất phát từ những trái tim chân thành

sổ kết quả 300 ngày Sổ Kết quả XSMB 300 ngày gần đây nhất. Xem kết quả xổ số Miền Bắc 300 ngày, KQXSMB, XSTD 300 ngày quay thưởng mới nhất

₫ 74,200
₫ 154,500-50%
Quantity
Delivery Options