ALIGN Là Gì:ALIGN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

align là gì   wheel alignment Align the two pieces of wood before joining them together. He aligned himself with the rebels. This assists folding since most helices in the folded state tend to be aligned. The tissue edges and blood vessels were used as fiducial marks to align adjacent sections

align là gì Nghĩa của từ align trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: aline, line up, adjust, array, ordinate, coordinate. PREP. along He argued that important historical sites were aligned along straight lines of mystic energy. | with This pillar is roughly aligned with the others. PHRASAL VERBS align yourself with sb/sth

niềng răng invisalign Niềng răng trong suốt Invisalign là phương pháp niềng răng không dùng đến mắc cài, dây thun như niềng răng thông thường mà sử dụng các khay niềng trong suốt để chỉnh răng

₫ 29,400
₫ 137,500-50%
Quantity
Delivery Options