ACCOUNT FOR Là Gì:Account for là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa

account for là gì   my account Account for là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc giải thích, chiếm bao nhiêu phần, hoặc để giải thích nguyên nhân, nguồn gốc, hoặc lý do cho cái gì đã xảy ra. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá Account for là gì cùng những cấu trúc và cụm từ đồng nghĩa với phrasal verb này nhé! 1. Account for là gì?

accounting Kế toán tài chính trong tiếng Anh là Financial accounting. Kế toán tài chính là việc thu thập, xử lí, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính bằng các báo cáo tài chính cho các đối tượng có nhu cầu sử dụng thông tin của các đơn vị kế toán

account for Learn the meaning and usage of the phrasal verb account for something in different contexts. Find out how to form the total of something, explain the reason for something, or be part of a total with this verb

₫ 35,100
₫ 162,200-50%
Quantity
Delivery Options