a pair of là gì phimsetloanluan IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm đượckhông đếm được tiếng anh. 2. Cách dùng. 2.1. Mang nghĩa"đôi; cặp" IELTS TUTOR lưu ý: IELTS TUTOR xét ví dụ: Those boots cost fifty pounds a pair. I need a pair of earrings to go with this outfit. I can’t find the pair for this sock. 2.2. Mang nghĩa"vật gồm có hai phần gắn nối với nhau" IELTS TUTOR xét ví dụ:
diễn biến chính arsenal gặp leverkusen Trận giao hữu giữa Arsenal vs Leverkusen trên sân Emirates đã kết thúc bằng chiến thắng tưng bừng dành cho Pháo thủ trước nhà đương kim vô địch Bundesliga, trong đó tiền vệ Kai Havertz tỏa sáng với cú đúp kiến tạo cùng một bàn thắng
beckenbauer Franz Anton Beckenbauer phát âm tiếng Đức: fʁants ˈʔantoːn ˈbɛkn̩ˌbaʊɐ ⓘ; 11 tháng 9 năm 1945 – 7 tháng 1 năm 2024 là một cố cầu thủ bóng đá kiêm huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Đức