A EO TIếNG ANH Là Gì:EO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

a eo tiếng anh là gì   tên hay cho chó cái Bản dịch của "eo" trong Anh là gì? eo từ khác: vòng eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo đất. eo biển. vòng eo từ khác: eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo hẹp từ khác: chặt, chật, chật cứng The settlement was built on a minor isthmus between the coast with mountains on the inland side and a headland

xsmn thu 7 hang tuân Thống kê kết quả xổ số miền Nam thứ Bảy hàng tuần đầy đủ và chi tiết. Cập nhật XSMN T7 các giải chính xác theo kết quả từ đài mở thưởng

ss a50s Điện thoại Galaxy A50s – Smartphone sở hữu camera sắc nét cùng hiệu năng ấn tượng. Sau thành công của Galaxy A50, Samsung quyết định nâng tầm trải nghiệm của người dùng phổ thông với mẫu smartphone mới nhất của hãng – Samsung A50s

₫ 23,500
₫ 199,300-50%
Quantity
Delivery Options