a eo tiếng anh là gì thiên mệnh xa đao nhân Bản dịch của "eo" trong Anh là gì? eo từ khác: vòng eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo đất. eo biển. vòng eo từ khác: eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo hẹp từ khác: chặt, chật, chật cứng The settlement was built on a minor isthmus between the coast with mountains on the inland side and a headland
xem phim thương lan quyết Thương Lan Quyết kể về câu chuyện của thần nữ Phách Tâm tộc bị Ma Tôn Đông Phương Thanh Thươngdo Vương Hạc Đệ thủ vai diệt toàn tộc. Vạn năm sau, nàng sống lại thành Hoa Lan Nhỏ do Ngu Thư Hân thủ vai – một tiên nữ cấp thấp trên thiên giới
mcdonald Có mặt tại hơn 118 quốc gia với chuỗi 35,000 nhà hàng tại khắp các châu lục, mỗi ngày, McDonalds toàn cầu phục vụ hơn 70 triệu người tiêu dùng, không chỉ đảm bảo mang đến cho họ những bữa ăn ngon, an toàn vệ sinh